Bảng giá xe Honda SH 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
SH150cc
SH125cc
SH mode 125cc – Phiên bản thời trang
SH mode 125cc – Bản tiêu chuẩn
|
80.990.000 (VNĐ)
66.990.000 (VNĐ)
50.490.000 (VNĐ)
49.990.000 (VNĐ)
|
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Honda MSX 125cc
|
59.990.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda PCX 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
PCX – Phiên bản cao cấp
PCX – Bản tiêu chuẩn
|
54.490.000 (VNĐ)
51.990.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Airblade 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Airblade 125cc – Sơn từ tính cao cấp
Airblade 125cc – Phiên bản cao cấp
Airblade 125cc – Phiên bản đen sơn mờ
Airblade 125cc – Phiên bản tiêu chuẩn
|
40.990.000 (VNĐ)
39.990.000 (VNĐ)
39.990.000 (VNĐ)
37.990.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Lead 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Lead 125cc – Phiên bản cao cấp
Lead 125cc – Phiên bản tiêu chuẩn
|
38.490.000 (VNĐ)
37.490.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Vision 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Vision 110cc – Phiên bản thời trang thanh lịch
|
29.990.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Future 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Future 125cc – Phanh đĩa, vành đúc
Future 125cc – Phanh đĩa, vành nan hoa
Future 125cc – Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa)
|
30.990.000 (VNĐ)
29.990.000 (VNĐ)
25.500.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Wave RSX 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Honda Wave RSX 125cc – Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, vành nan hoa)
Honda Wave RSX 125cc – Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, vành đúc)
Honda Wave RSX 125cc – Phun xăng điện tử (Phanh cơ, vành nan hoa)
Honda Wave RSX 125cc – Chế hòa khí (Phanh đĩa, vành nan hoa)
Honda Wave RSX 125cc – Chế hòa khí (Phanh đĩa, vành đúc)
Honda Wave RSX 125cc – Chế hòa khí (Phanh cơ, vành nan hoa)
|
23.990.000 (VNĐ)
22.490.000 (VNĐ)
21.490.000 (VNĐ)
21.990.000 (VNĐ)
20.490.000 (VNĐ)
19.490.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Blade 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Blade 110cc – Phiên bản thể thao
Blade 110cc – Phiên bản thời trang/Thể thao
Blade 110cc – Phiên bản thể tiêu chuẩn/Thời trang
|
20.600.000 (VNĐ)
19.100.000 (VNĐ)
18.100.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Dream 2016:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Dream 110cc – Nâu huyền thoại
Dream 110cc – Đen lịch lãm
|
18.700.000 (VNĐ)
18.990.000 (VNĐ)
|
Bảng giá xe Honda Winner 150:
Phiên bản xe
|
Giá xe
|
Phiên bản thể thao
Phiên bản cao cấp
|
45.490.000 VNĐ
45.990.000 VNĐ
|
Lưu ý: Giá niêm yết và giá chính thức ở các Head có thể có sự khác nhau nên các bạn hãy tham khảo một số Head hoặc cửa hàng ủy nhiệm của Honda để có thể mua được chiếc xe Honda vừa ý với giá tốt nhất! Chúng tôi sẽ cố gắng tổng hợp những thông tin về giá xe máy Honda sớm nhất tới bạn đọc tham khảo. Mong quý vị độc giả ủng hộ và chú ý theo dõi.

0 Comment "Bảng Giá Xe Honda Mới Nhất Tháng 06/2016"
Post a Comment
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.